Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
behindhand




behindhand
[bi'haindhænd]
tính từ
muộn, chậm; sau những người khác
to be behindhand with his payments
chậm trễ trong việc thanh toán
to get behindhand in one's work
chậm trễ trong công việc
he's never behindhand in offering advice
ông ta bao giờ cũng sốt sắng khuyên bảo
thiếu; kém
not to be behindhand with anybody in enthusiasm
nhiệt tình không thua kém ai


/bi'haindhænd/

tính từ & phó từ
muộn, chậm; sau những người khác
to be behindhand with his payments chậm trễ trong việc thanh toán
thiếu; kém
not to be behindhand with anybody in enhusiasm nhiệt tình không thua kém ai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.