Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beholden




beholden
[bi'houldən]
tính từ
chịu ơn
I am much beholden to you for your kind help
tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh


/bi'houldən/

tính từ
chịu ơn
I am much beholden to you for your kind help tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.