Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
behoove




behoove
[bi'hu:v,]
Cách viết khác:
behove
[bi'houv]
ngoại động từ
phải có nhiệm vụ
it behooves us to help one another
chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau


/bi'hu:v,/ (behove) /bi'houv/

ngoại động từ
phải có nhiệm vụ
it behooves us to help one another chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau

Related search result for "behoove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.