Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belaud




belaud
[bi'lɔ:d]
ngoại động từ
hết lời ca ngợi, hết lời tán dương


/bi'lɔ:d/

ngoại động từ
hết lời ca ngợi, hết lời tán dương

Related search result for "belaud"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.