Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belemnite




belemnite
['beləmnait]
danh từ
(địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch)


/'beləmnait/

danh từ
(địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.