Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belittle




belittle
[bi'litl]
ngoại động từ
làm bé đi, thu nhỏ lại
làm giảm giá trị
coi nhẹ, xem thường


/bi'litl/

ngoại động từ
làm bé đi, thu nhỏ lại
làm giảm giá trị
coi nhẹ, xem thường

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.