Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beloved




beloved
[bi'lʌvd]
tính từ
được yêu mến, được yêu quý
beloved of all
được mọi người yêu mến
danh từ
người yêu dấu; người yêu quý
my beloved
người yêu dấu của tôi


/bi'lʌvd/

tính từ
được yêu mến, được yêu quý
beloved of all được mọi người yêu mến

danh từ
người yêu dấu; người yêu quý
my beloved người yêu dấu của tôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beloved"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.