Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benedictory




benedictory
[,beni'diktəri]
tính từ
(thuộc) sự giáng phúc


/,beni'diktəri/

tính từ
(thuộc) sự giáng phúc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.