Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benefaction




benefaction
[,beni'fæk∫n]
danh từ
hành động công đức hoặc làm điều thiện; việc thiện
vật cúng vào việc thiện
she made many charitable benefactions
bà ta đã có nhiều đóng góp vào việc thiện


/,beni'fækʃn/

danh từ
việc thiện, việc nghĩa
vật cúng vào việc thiện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.