| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| beng 
 
 
 
  verb 
  To cut, to cut off 
  beng cổ  to cut the neck of 
  beng mất đầu  to have one's head cut off 
  khẩu ngữ 
  Topsy-turvy, pell-mell 
  mọi thứ lung tung beng  everything was pell-mell 
 
 |  | [beng] |  |  | động từ |  |  |  | to cut, to cut off; put an end (to) |  |  |  | beng cổ |  |  | to cut the neck of, to behead, decapitate |  |  |  | beng mất đầu |  |  | to have one's head cut off |  |  | khẩu ngữ |  |  |  | topsy-turvy, pell-mell |  |  |  | mọi thứ lung tung beng |  |  | everything was pell-mell | 
 
 
 |  |  
		|  |  |