Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bengalee




bengalee
[beη'gɔ:li]
tính từ
(thuộc) Băng-gan
danh từ
người Băng-gan, tiếng Băng-gan


/beɳ'gɔ:li/

tính từ
(thuộc) Băng-gan

danh từ
người Băng bõi qữa tiếng Băng bõi ửa[bi'naitid]

tính từ
bị lỡ độ đường (vì đêm tối)
(nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát

Related search result for "bengalee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.