Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benignant




benignant
[bi'nignənt]
Cách viết khác:
benign
[bi'nain]
như benign


/bi'nain/ (benignant) /bi'nignənt/

tính từ
lành; tốt; nhân từ
ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "benignant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.