Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
besetting




besetting
[bi'setiη]
tính từ
ám ảnh, nhằng nhẵng
besetting homesickness
nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết


/bi'setiɳ/

tính từ
ám ảnh, nhằng nhẵng
besetting sin tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa

Related search result for "besetting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.