Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beslobber




beslobber
[bi'slɔbə]
ngoại động từ
làm dính đầy nhớt dãi
hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để


/bi'slʌbə/

ngoại động từ
làm dính đầy nhớt dãi
hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để

Related search result for "beslobber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.