Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
besogne


[besogne]
danh từ giống cái
công việc
Faire sa besogne
làm công việc của mình
nhu cầu, sự giao hợp
abattre de la besogne
đảm việc
cela n'est pas une mine besogne
điều đó chẳng dễ dàng gì
aimer la besogne faite
muốn ăn cỗ sẵn
aller vite en besogne
làm mau
faire de la belle (de la bonne) besogne
làm giỏi, làm khéo
(mỉa mai) làm hỏng việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.