Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
besom




besom
['bi:zəm]
danh từ
chổi sể
(Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi)
to jump the besom
lấy vợ mà không cưới xin gì
ngoại động từ
quét bằng chổi sể


/'bi:zəm/

danh từ
chổi sể
(Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi) !to jump the besom
lấy vợ mà không cưới xin gì

ngoại động từ
quét bằng chổi sể

Related search result for "besom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.