Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bestir




bestir
[bi'stə:]
ngoại động từ
khuấy động
to bestir oneself
cựa quậy, vùng vẫy
hoạt động lên


/bi'stə:/

ngoại động từ
khuấy động !to bestir oneself
cựa quây, vùng vẫy
hoạt động lên

Related search result for "bestir"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.