Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bestridden




bestridden
Xem bestride


/bi'straid/

(bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid
ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
to bestride a horse cưỡi ngựa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.