Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bethink




bethink
[bi'θiηk]
động từ bất quy tắc (bethought)
nhớ ra, nghĩ ra
I bethought myself that I ought to write some letters
tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư


/bi'θiɳk/

(bất qui tắc) ngoại động từ bethought
nhớ ra, nghĩ ra
I bethought myself that I ought to write some letters tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư

Related search result for "bethink"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.