Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
betterment




betterment
['betəmənt]
danh từ
sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương


/'betəmənt/

danh từ
sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.