| [beurre] |
| danh từ giống đực |
| | bơ |
| | Biscuit au beurre |
| bánh quy bơ |
| | Beurre frais |
| bơ tươi |
| | (hoá học), từ cũ nghĩa cũ clorua |
| | assiette au beurre |
| | (thân mật) chức vị béo bở |
| | avoir des mains de beurre |
| | hậu đậu, lóng cóng |
| | avoir les yeux au beurre noir |
| | mắt bầm tím |
| | comme dans du beurre |
| | dễ như chơi |
| | compter pour du beurre |
| | không được tính đến |
| | faire son beurre |
| | hái ra tiền |
| | mettre du beurre dans les épinards |
| | cải thiện hoàn cảnh của mình |
| | on ne peut pas avoir le beurre at l'argent du beurre |
| | cần phải chọn lựa giữa hai thứ |
| | œil au beurre noir |
| | mắt bị đánh bầm, bị sưng húp lên |
| | pouvoir mettre du beurre sur son pain |
| | khấm khá hơn trước |