Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
beurrier


[beurrier]
tính từ
xem beurre
Industrie beurrière
công nghiệp bơ
danh từ giống đực
người làm bơ
lọ bơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.