Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bevy





bevy
['bevi]
danh từ
nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)


/'bevi/

danh từ
nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)

Related search result for "bevy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.