beware 
beware | [bi'weə] |  | động từ (chỉ dùng ở dạng nguyên thể và mệnh lệnh) | | |  | (to beware of somebody / something) thận trọng đối với ai/cái gì, chú ý đến ai/cái gì | | |  | beware of the dog! | | | cẩn thận, có chó đấy! | | |  | he told us to beware of pickpockets/slippery roads | | | anh ta bảo chúng tôi coi chừng (đề phòng) bọn móc túi/đường sá trơn trợt | | |  | Beware - wet paint! | | | Coi chừng - sơn còn ướt! |
/bi'weə/
động từ
cẩn thận, chú ý; đề phòng beware of the dog! cẩn thận, có chó đấy!
|
|