Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bewray




bewray
[bi'rei]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ


/bi'rei/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ

Related search result for "bewray"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.