|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bicentenaire
 | [bicentenaire] |  | danh từ giống đực | | |  | kỉ niệm hai trăm năm | | |  | Le bicentenaire de Racin | | | kỉ niệm hai trăm năm ngày sinh của Racin |  | tính từ | | |  | có hai trăm năm, được hai trăm năm | | |  | Une architecture bicentenaire | | | kiểu kiến trúc đã được hai trăm năm |
|
|
|
|