Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biceps


[biceps]
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ hai đầu
avoir des biceps
(thân mật) rất khoẻ, có thể lực lớn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.