Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bichromate




bichromate
[bai'kroumit]
danh từ
(hoá học) đicromat


/'bai'kroumit/

danh từ
(hoá học) đicromat

Related search result for "bichromate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.