Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bidder




bidder
['bidə]
danh từ
người hoặc nhóm người đặt giá tại cuộc bán đấu giá
the highest bidder
người trả giá cao nhất
người xướng bài (bài brit)


/'bidə/

danh từ
người trả giá
the highest bidder người trả giá cao nhất
người mời
người xướng bài (bài brit)

Related search result for "bidder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.