|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienfait
 | [bienfait] |  | danh từ giống đực | | |  | việc thiện; ân huệ | | |  | Accabler qqn de bienfaits | | | dồn ân huệ cho ai | | |  | tác dụng tốt, lợi ích | | |  | Les bienfaits de la civilisation | | | lợi ích của văn minh |  | phản nghĩa Méfait, préjudice |
|
|
|
|