Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienvenu


[bienvenu]
tính từ
đúng lúc
Une remarque bienvenue
một nhận xét đúng lúc
danh từ
người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan nghênh
Soyez le bienvenu !
hoan nghênh anh đã đến!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.