|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienvenu
| [bienvenu] | | tính từ | | | đúng lúc | | | Une remarque bienvenue | | một nhận xét đúng lúc | | danh từ | | | người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan nghênh | | | Soyez le bienvenu ! | | hoan nghênh anh đã đến! |
|
|
|
|