Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bifurcation




bifurcation
[,baifə:'kei∫n]
danh từ
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi
nhánh rẽ (trong hai nhánh)



(Tech) chỗ rẽ; phân nhánh/kỳ; trạng thái hai nhánh/lưỡng kỳ


sự tách đôi, sự chia nhánh

/,baifə:'keiʃn/

động từ
chia làm hai nhánh, rẽ đôi

danh từ
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi
nhánh rẽ (trong hai nhánh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.