Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bigamy




bigamy
['bigəmi]
danh từ
(tội) cưới một người trong khi đã chính thức kết hôn với một người khác; sự vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng


/'bigəmi/

danh từ
sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng

Related search result for "bigamy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.