|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bijou
 | [bijou] |  | danh từ giống đực | | |  | đồ nữ trang | | |  | Bijou en or | | | đồ nữ trang bằng vàng | | |  | Faux bijou | | | đồ nữ trang giả | | |  | Porter des bijous | | | đeo nữ trang | | |  | Fabrication des bijoux | | | sự sản xuất đồ nữ trang | | |  | (nghĩa bóng) vật xinh xắn; kì công | | |  | Un bijou d'architecture | | | một kì công về kiến trúc |
|
|
|
|