Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bilan


[bilan]
danh từ giống đực
(kinh tế) (tài chính) bảng tổng kết tài sản
Le bilan d'une entreprise
bảng tổng kết tài sản của một xí nghiệp
Dresser un bilan
lập một bản tổng kết tài sản
(nghĩa bóng) bản tổng kết
Faire le bilan de la situation
tổng kết tình hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.