Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bilious




bilious
['biljəs]
tính từ
(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật
hay gắt, bẳn tính, dễ cáu


/'biljəs/

tính từ
(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật
hay gắt, bẳn tính, dễ cáu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bilious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.