Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bilker




bilker
['bilkə]
danh từ
người trốn nợ
người lừa đảo
người đi xe quịt


/'bilkə/

danh từ
người trốn nợ
người lừa đảo
người đi xe quịt
người trốn tránh

Related search result for "bilker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.