|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bille
 | [bille] |  | danh từ giống cái | | |  | (hòn) bi | | |  | Jouer aux billes | | | chơi bi | | |  | Roulement à billes | | | (kỹ thuật) ổ bi | | |  | Crayon à bille | | | bút chì bi | | |  | hòn bi a | | |  | (thông tục) đầu; mặt | | |  | Quelle belle bille ! | | | Mặt đẹp nhỉ! | | |  | Bille de billard | | | đầu hói | | |  | (số nhiều) con mắt | | |  | Rouler ses billes | | | đảo mắt (với vẻ ngạc nhiên) | | |  | gỗ tròn | | |  | (tiếng địa phương) thỏi | | |  | Bille de chocolat | | | thỏi sôcôla | | |  | bille en tête | | |  | (nghĩa bóng) với sự táo bạo, quyết tâm | | |  | toucher sa bille | | |  | tinh thông, giỏi |
|
|
|
|