Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bille


[bille]
danh từ giống cái
(hòn) bi
Jouer aux billes
chơi bi
Roulement à billes
(kỹ thuật) ổ bi
Crayon à bille
bút chì bi
hòn bi a
(thông tục) đầu; mặt
Quelle belle bille !
Mặt đẹp nhỉ!
Bille de billard
đầu hói
(số nhiều) con mắt
Rouler ses billes
đảo mắt (với vẻ ngạc nhiên)
gỗ tròn
(tiếng địa phương) thỏi
Bille de chocolat
thỏi sôcôla
bille en tête
(nghĩa bóng) với sự táo bạo, quyết tâm
toucher sa bille
tinh thông, giỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.