Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
billow




billow
['bilou]
danh từ
sóng to; sóng cồn
(thơ ca) biển cả
(nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn
nội động từ
dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn


/'bilou/

danh từ
sóng to; sóng cồn
(thơ ca) biển cả
(nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn

nội động từ
dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "billow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.