Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bimensuel


[bimensuel]
tính từ
mỗi tháng hai lần (kì), bán nguyệt
Revue bimensuelle
bán nguyệt san
danh từ giống đực
tạp chí mỗi tháng hai kì, bán nguyệt san



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.