Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bimotored




bimotored
[bai'moutəd]
tính từ
có hai động cơ (máy bay...)


/bai'moutəd/

tính từ
có hai động cơ (máy bay...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.