Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bin





bin
[bin]
danh từ
thùng
túi vải bạt (để hái hoa bia)
thùng đựng rượu



(Tech) máy thu nhận; hộc

/bin/

danh từ
thùng
túi vải bạt (để hái hoa bia)
thùng đựng rượu, rượu thùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.