Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
binaural




binaural
[bi'nɔ:rəl]
tính từ
(thuộc) hai tai
dùng cho cả hai tai



(Tech) bằng hai tai

/bi'nɔ:rəl/

tính từ
(thuộc) hai tai
dùng cho cả hai tai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.