Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
binder





binder
['baində]
danh từ
người đóng sách
bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
chất gắn
bìa rời (cho báo, tạp chí)



(Tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ

/'baində/

danh từ
người đóng sách
bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
chất gắn
bìa rời (cho báo, tạp chí)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "binder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.