Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
binoculars





binoculars
[bi'nɔkjuləz]
danh từ số nhiều
ống nhòm


/bi'nɔkjuləz/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
ống nhòm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "binoculars"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.