Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
binominal




binominal
[bai'nɔminl]
tính từ
hai tên, tên kép
binominal system
(sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)


/bai'nɔminl/

tính từ & danh từ
(toán học) nhị thức
binominal coefficient hệ số nhị thức

tính từ
hai tên, tên kép
binominal system (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)

Related search result for "binominal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.