Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bioplasm




bioplasm
['baiəplæzm]
danh từ
(sinh vật học) sinh chất


/'baiəplæzm/

danh từ
(sinh vật học) sinh chất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.