Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bipale


[bipale]
tính từ
(có) hai cánh; (có) hai lá
Hélice bipale
chong chóng hai cánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.