Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bipartisan




bipartisan
[,baipɑ:ti'zæn]
tính từ
(chính trị) thuộc về hai đảng, lưỡng đảng


/bai'pɑ:tizən/

tính từ
(thuộc) hai đảng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bipartisan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.