Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bipartite




bipartite
[bai'pɑ:tait]
tính từ
(thực vật học) chia đôi (lá)
(pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
tay đôi, song phương



hai phần, hai nhánh

/bai'pɑ:tait/

tính từ
(thực vật học) chia đôi (lá)
(pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
tay đôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bipartite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.